--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emergency room
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emergency room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emergency room
+ Noun
Phòng cấp cứu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Emergency Room"
Những từ có chứa
"Emergency Room"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp báo
động dụng
phòng
buồng lái
hoả bài
buồng
giật lửa
hạ cánh
chỗ
ban hành
more...
Lượt xem: 1015
Từ vừa tra
+
emergency room
:
Phòng cấp cứu
+
relax
:
nới lỏng, lơi rato relax one's hold buông lỏng ra, nới lỏng rarelax discipline nới lỏng kỷ luật
+
doublespeak
:
nói nước đôi
+
apply
:
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vàoto plaster to the wound đắp thuốc vào vết thươngto apply one's ear to the wall áp tai vào tườngto apply the brake bóp nhanh; đạp nhanh
+
sáng trưng
:
dazzlingly brightcăn nhà sáng trưnga dazzlingly bright house